Characters remaining: 500/500
Translation

common scold

Academic
Friendly

Từ "common scold" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ những người thường xuyên chỉ trích, bới móc hoặc bắt bẻ lỗi sai của người khác. Đây một thuật ngữ phần tiêu cực, thường chỉ những người hay than phiền hoặc mắng mỏ không có lý do chính đáng.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Common scold" người hay chỉ trích, phê phán hoặc mắng mỏ người khác, thường một cách không hợp hoặc không công bằng.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "She is a common scold who never misses a chance to criticize others." ( ấy một người hay bới móc, không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để chỉ trích người khác.)
    • Câu nâng cao: "In literature, the character of a common scold often serves as a foil to the protagonist, highlighting their virtues." (Trong văn học, nhân vật hay bới móc thường hình mẫu đối lập với nhân vật chính, làm nổi bật những phẩm chất của họ.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Scold" (động từ): chỉ hành động chỉ trích hoặc mắng mỏ. dụ: "She scolded her child for being late." ( ấy đã mắng con mình đến muộn.)
    • "Scolding" (danh từ): hành động chỉ trích hoặc mắng mỏ. dụ: "He received a scolding from his teacher." (Cậu ấy nhận được một bài mắng từ giáo viên.)
  4. Từ gần giống:

    • Critic: Người chỉ trích, nhưng không nhất thiết phải người hay bới móc. dụ: "The critic reviewed the film positively." (Nhà phê bình đã đánh giá bộ phim một cách tích cực.)
    • Faultfinder: Người chỉ tìm lỗi, gần giống với "common scold". dụ: "He is such a faultfinder; he rarely finds anything good to say." (Anh ấy một người chỉ biết tìm lỗi, hiếm khi tìm thấy điều tốt để nói.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Nag: (động từ) có nghĩa liên tục chỉ trích hoặc phàn nàn. dụ: "Stop nagging me about my homework!" (Đừng bắt bẻ tôi về bài tập về nhà nữa!)
    • Whiner: (danh từ) chỉ người hay phàn nàn, thường tính tiêu cực. dụ: "No one likes a whiner." (Không ai thích những người hay phàn nàn.)
  6. Idiom cụm động từ:

    • "Bite someone's head off": chỉ việc chỉ trích một cách mạnh mẽ không công bằng. dụ: "I just asked a simple question, and she bit my head off!" (Tôi chỉ hỏi một câu đơn giản, ấy đã mắng tôi rất mạnh mẽ!)
    • "Find fault with": chỉ việc tìm lỗi ở ai đó. dụ: "He always finds fault with my decisions." (Anh ấy luôn tìm lỗi với những quyết định của tôi.)
Kết luận

"Common scold" một từ có nghĩa tiêu cực, chỉ những người hay chỉ trích bắt bẻ.

Noun
  1. người hay bới móc, hay bắt bẻ lỗi sai của người khác.

Comments and discussion on the word "common scold"